The environment affects life on Earth.
Dịch: Môi trường ảnh hưởng đến cuộc sống trên Trái Đất.
His decisions significantly affected his life.
Dịch: Những quyết định của anh ấy đã ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của anh ấy.
tác động đến cuộc sống
gây ảnh hưởng đến cuộc sống
cuộc sống bị ảnh hưởng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Dụng cụ rửa
cổng thanh toán
thực hiện, áp dụng
chất thích nghi với stress
mũ đội đầu, trang sức trên đầu
môi trường bất lợi
Bảng cao su dùng để làm sạch bề mặt
món hầm thịt bò