Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "aeronaut"

noun
aeronautical meteorological service
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ khí tượng hàng không

noun
Aeronautical Information System
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin hàng không

adjective
aeronautical
/ˌɛəroʊnɔːˈtɪkəl/

thuộc về hàng không hoặc hàng không học

noun
aeronautical engineering
/ˌɛəroʊˈnɔːtɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪərɪŋ/

kỹ thuật hàng không

noun
aeronautics authority
/ˌɛəroʊˈnɔːtɪks əˈθɔːrɪti/

Cơ quan hàng không

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY