I love watching adventure movies during the summer.
Dịch: Tôi thích xem phim phiêu lưu vào mùa hè.
The new adventure movie is full of exciting scenes.
Dịch: Bộ phim phiêu lưu mới đầy những cảnh hấp dẫn.
phim khám phá
hành động phiêu lưu
người phiêu lưu
cuộc phiêu lưu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Hành trình tài liệu
sai lầm
triết lý sống
sắc mặt nhợt nhạt
tổn hại tâm lý
năng động, tích cực
là chính mình
Tài sản lưu động