Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "acts"

noun phrase
cold hard facts
/koʊld hɑːrd fækts/

sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi

verb
exhibit artifacts
/ɪɡˈzɪbɪt ˈɑːrtɪˌfakts/

trưng bày hiện vật

noun phrase
unknown facts
/ʌnˈnoʊn fækts/

những sự thật chưa được biết đến

noun
religious artifacts
/rɪˈlɪdʒəs ˈɑːrtɪˌfakts/

cổ vật tôn giáo

noun
facts
/fækts/

sự thật, dữ kiện

noun
trivial facts
/ˈtrɪv.i.əl fæcts/

những sự kiện hoặc kiến thức nhỏ nhặt, không quan trọng

noun
trade contracts
/treɪd ˈkɒntræks/

Hợp đồng thương mại

noun
cultural artifacts
/ˈkʌltʃərəl ˈɑːrtɪfæks/

di sản văn hóa

noun
insignificant facts
/ɪnˈsɪɡnɪfɪkənt fæks/

sự thật không quan trọng

noun
historical artifacts
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈɑːrtɪfæks/

các hiện vật lịch sử

noun
contacts
/ˈkɒn.tækt/

liên lạc

noun
ancient artifacts
/ˈeɪnʃənt ˈɑːrtɪfæks/

di vật cổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY