She walked across the street.
Dịch: Cô ấy đã đi qua đường.
There is a bridge across the river.
Dịch: Có một cây cầu bắc qua sông.
qua
trên
sự băng qua
băng qua
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thuốc kháng viêm steroid
đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười triệu mét (1m = 100 cm)
hậu quả nghiêm trọng
được công bố kết quả
huấn luyện thể chất
Sự dưỡng bệnh, giai đoạn phục hồi sức khỏe
có khả năng làm việc
một vốn xoay vòng nhiều