The company achieved record sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt doanh số kỷ lục trong quý này.
Our marketing campaign helped us achieve record sales.
Dịch: Chiến dịch marketing của chúng tôi đã giúp chúng tôi đạt doanh số kỷ lục.
chạm mức doanh số kỷ lục
đạt tới doanh số kỷ lục
thành tựu
có thể đạt được
07/11/2025
/bɛt/
nơi tụ họp
Người làm việc từ xa
Vẻ đẹp ngây thơ
Người phân biệt giới tính
công suất hiệu quả
rủi ro hư hỏng
phân bổ
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước