The company achieved record sales this quarter.
Dịch: Công ty đã đạt doanh số kỷ lục trong quý này.
Our marketing campaign helped us achieve record sales.
Dịch: Chiến dịch marketing của chúng tôi đã giúp chúng tôi đạt doanh số kỷ lục.
chạm mức doanh số kỷ lục
đạt tới doanh số kỷ lục
thành tựu
có thể đạt được
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
nguồn cảm hứng sáng tạo
không còn kế hoạch
Môi trường chuyên nghiệp
màu sắc tối
đội có thành tích tốt
Công ty quản lý
tăng kiểm tra
Văn hóa cộng đồng người châu Phi di cư và sinh sống ở các nơi khác, đặc biệt là trong các cộng đồng quốc tế và các quốc gia nơi họ định cư.