Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
mat
/mæt/
chiếc đệm
noun/verb
volunteer
/ˌvɒlənˈtɪə/
người tình nguyện
verb
be good friends
/biː ɡʊd frendz/
là bạn tốt
noun
border officer
/ˈbɔːrdər ˈɔːfər/
Nhân viên biên giới
noun
oriolus
/ˈɔːr.i.ə.ləs/
một loại chim thuộc họ Oriel, thường có màu sắc rực rỡ và tiếng hót hay.