The accounting statement showed a profit for the year.
Dịch: Báo cáo tài chính cho thấy lãi cho năm.
I need to review the accounting statement before the meeting.
Dịch: Tôi cần xem lại báo cáo tài chính trước cuộc họp.
báo cáo tài chính
báo cáo tài khoản
kế toán
tính toán
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
cải tiến chất lượng
nhóc tỳ ghi điểm
Quản trị danh tính
ma thuật, phép thuật liên quan đến việc gọi hồn người chết
chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại
đánh giá đứa trẻ
Khả năng diễn xuất
đấng tối cao trên thiên giới