You must accept responsibility for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
The company accepted full responsibility for the accident.
Dịch: Công ty đã chịu hoàn toàn trách nhiệm về vụ tai nạn.
chịu trách nhiệm
gánh chịu trách nhiệm
trách nhiệm
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
môi trường thanh bình
Ăn uống khó khăn
máy phát thanh hai chiều
dính lùm xùm
chế độ chư hầu
Không phải lúc nào cũng ở cùng nhau
có khả năng tồn tại hoặc phát triển
luật áp dụng