You must accept responsibility for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
The company accepted full responsibility for the accident.
Dịch: Công ty đã chịu hoàn toàn trách nhiệm về vụ tai nạn.
chịu trách nhiệm
gánh chịu trách nhiệm
trách nhiệm
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Điốt phát quang
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng hoặc chính xác
sự chuyên chế
Gia đình nuôi dưỡng
giai đoạn mới
mầm bệnh
màu xanh
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe