The academic division offers various programs for students.
Dịch: Phân khối học thuật cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên.
She works in the academic division of the university.
Dịch: Cô ấy làm việc trong bộ phận học thuật của trường đại học.
khoa học thuật
giảng viên
học thuật
biến thành học thuật
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dịch sai, bản dịch không chính xác
phim lãng mạn gia đình
Chăm sóc trẻ em
số lượng nhỏ
khó khăn về kinh tế
khả năng phục hồi kinh tế
sự điều kiện hóa
trạng thái lờ đờ, uể oải