His absent-mindedness often leads to lost keys.
Dịch: Tính hay quên của anh ấy thường dẫn đến việc mất chìa khóa.
She was criticized for her absent-mindedness during meetings.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì sự không chú ý trong các cuộc họp.
Absent-mindedness can affect your daily life.
Dịch: Tình trạng không chú ý có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.