Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "abet"

noun
abetment
/əˈbetmənt/

Sự xúi giục, sự khuyến khích (làm điều sai trái)

noun
Diabetes mellitus
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz məˈlaɪ.təs/

Bệnh tiểu đường

noun
Gestational diabetes
/ˌdʒɛsteɪˈʃənəl daɪəˈbiːtiːz/

Tiểu đường thai kỳ

noun
diabetes management
/ˌdaɪəˈbiːtiːz ˈmænɪdʒmənt/

Kiểm soát bệnh tiểu đường

noun
Aider and abettor
/ˈeɪdər ænd əˈbɛtər/

Đồng phạm (tiếp sức và xúi giục)

noun
Prediabetes
/ˌpriːdaɪəˈbiːtiːz/

tiền đái tháo đường

noun
type 1 diabetes
/taɪp wʌn daɪəˈbiːtiəs/

Tiểu đường loại 1

noun
u
/uː/

u (pronounced /uː/) is a vowel letter in the Latin alphabet, used in various languages including English and Vietnamese.

noun
roman alphabet
/ˈroʊ.mən ˈælfəˌbɛt/

chữ cái La Tinh

noun
non-insulin dependent diabetes
/nɒn ˈɪnsjʊlɪn dɪˈaɪəbiːtiːz/

tiểu đường không phụ thuộc insulin

noun
latin alphabet
/ˈlæt.ɪn ˈæl.fə.bet/

Bảng chữ cái Latin

noun
alphabet
/ˈæl.fə.bɛt/

chữ cái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY