Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "abet"

noun
Queen Elizabeth II
/kwiːn ɪˈlɪzəbəθ ðə səˈkʌnd/

Nữ hoàng Elizabeth II

noun
abetment
/əˈbetmənt/

Sự xúi giục, sự khuyến khích (làm điều sai trái)

noun
Diabetes mellitus
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz məˈlaɪ.təs/

Bệnh tiểu đường

noun
Gestational diabetes
/ˌdʒɛsteɪˈʃənəl daɪəˈbiːtiːz/

Tiểu đường thai kỳ

noun
diabetes management
/ˌdaɪəˈbiːtiːz ˈmænɪdʒmənt/

Kiểm soát bệnh tiểu đường

noun
Aider and abettor
/ˈeɪdər ænd əˈbɛtər/

Đồng phạm (tiếp sức và xúi giục)

noun
Prediabetes
/ˌpriːdaɪəˈbiːtiːz/

tiền đái tháo đường

noun
type 1 diabetes
/taɪp wʌn daɪəˈbiːtiəs/

Tiểu đường loại 1

noun
u
/uː/

u (pronounced /uː/) is a vowel letter in the Latin alphabet, used in various languages including English and Vietnamese.

noun
roman alphabet
/ˈroʊ.mən ˈælfəˌbɛt/

chữ cái La Tinh

noun
non-insulin dependent diabetes
/nɒn ˈɪnsjʊlɪn dɪˈaɪəbiːtiːz/

tiểu đường không phụ thuộc insulin

noun
latin alphabet
/ˈlæt.ɪn ˈæl.fə.bet/

Bảng chữ cái Latin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY