Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Zen"

verb
netizen appreciates
/ˈnɛtɪzən əˈpriːʃieɪts/

cư dân mạng đánh giá cao

noun phrase
netizen marvels
/ˈnetɪzən ˈmɑːrvəlz/

những điều kỳ diệu của cư dân mạng

noun
outraged netizens
/ˈaʊˌtreɪdʒd ˈnɛtɪzənz/

cộng đồng mạng phẫn nộ

noun phrase
surprised netizens
/sərˈpraɪzd ˈnetɪzənz/

cộng đồng mạng ngạc nhiên

noun phrase
amazed netizens
/əˈmeɪzd ˈnetɪzənz/

cư dân mạng ngạc nhiên

noun
digital citizens
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪtɪznz/

công dân số

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
citizen feedback
/ˈsɪtɪzən ˈfiːdbæk/

Phản hồi của công dân

noun
vigilant citizen
/ˈvɪdʒɪlənt ˈsɪtɪzən/

người dân cảnh giác

noun
Netizens
/ˈnetɪzənz/

Cư dân mạng

adjective
In-the-know netizens
/ɪn ðə noʊ ˈnɛtɪzənz/

Dân mạng thầm hiểu

noun
citizen monitoring
/ˈsɪtɪzən ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát công dân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY