Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Zen"

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
citizen feedback
/ˈsɪtɪzən ˈfiːdbæk/

Phản hồi của công dân

noun
vigilant citizen
/ˈvɪdʒɪlənt ˈsɪtɪzən/

người dân cảnh giác

noun
Netizens
/ˈnetɪzənz/

Cư dân mạng

adjective
In-the-know netizens
/ɪn ðə noʊ ˈnɛtɪzənz/

Dân mạng thầm hiểu

noun
citizen monitoring
/ˈsɪtɪzən ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát công dân

noun
citizen information
/ˈsɪtɪzən ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin người dân

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
Chip-based citizen ID card
/tʃɪp beɪst ˈsɪtɪzən aɪ diː kɑːrd/

CCCD gắn Chip

verb
netizen mentioning
/ˈnɛtɪzən ˈmɛnʃənɪŋ/

cư dân mạng liên tục réo tên

adjective phrase
buzzing netizens
/ˈbʌzɪŋ ˈnɛtɪzənz/

cư dân mạng rôm rả

noun
citizenship process
/ˈsɪtɪzənʃɪp ˈprɑːses/

quy trình nhập quốc tịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY