Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wu"

noun
Wushu Queen
/wuːʃuː kwiːn/

nữ hoàng wushu

noun
Wuhan Sports
/wuːˈhɑːn spɔːrts/

thể thao Vũ Hán

noun
knackwurst
/ˈnækˌwɜrst/

Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.

noun
wurst
/vʊrst/

Xúc xích

noun
wurst
/vʊrst/

Xúc xích

noun
wu language
/wuː ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Wu

noun
wu language
/wuː ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ Wu

noun
duanwu
/dwɑnˈwʊ/

Lễ hội Đoan Ngọ, một ngày lễ truyền thống của Trung Quốc để tưởng nhớ các vị anh hùng và tổ tiên.

noun
wu
/wuː/

Người dân tộc Wu

noun
bratwurst
/ˈbrɑːt.vɝːst/

Xúc xích kiểu Đức, thường làm từ thịt lợn và gia vị.

noun
Duanwu Festival
/ˈdʊənˈwuː ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội Đoan Ngọ

noun
Sun Wukong
/sʌn wuːˈkɔŋ/

Ngộ Không

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY