noun
workforce enhancement
/ˈwɜːrkfɔːrs ɪnˈhænsmənt/ Nâng cao năng lực nhân sự
noun
technology workforce
Lực lượng lao động công nghệ
noun
competent workforce
lực lượng lao động có năng lực
noun
workforce capacity
năng lực lực lượng lao động
noun
highly skilled workforce
/ˌhaɪli ˈskɪld ˈwɜːrkfɔːrs/ lực lượng lao động tay nghề cao
noun
workforce shortage
Sự thiếu hụt lực lượng lao động
noun
workforce planning
hoạch định lực lượng lao động
noun
workforce participation rate
/wɜrkˌfɔrs ˌpɑrtɪsɪˈpeɪʃən reɪt/ Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
noun
workforce mobility
/ˈwɜːrk.fɔːrs moʊˈbɪl.ɪ.ti/ chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc