Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Workers' Day"

noun
healthcare workers' day
/ˈhɛlθˌkɛr ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày của những người làm trong ngành y tế

noun
medical workers' day
/ˈmɛdɪkəl ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày của những người làm nghề y tế

noun
workers' day
/ˈwɜːrkərz deɪ/

Ngày của công nhân

noun
health workers' day
/hɛlθ ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày của nhân viên y tế

noun
International Workers' Day
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈwɜrkərz deɪ/

Ngày Quốc tế lao động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY