Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Work environment"

noun
negative work environment
/ˈneɡətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc tiêu cực

noun
positive work environment
/ˈpɒzɪtɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường làm việc tích cực

noun
supportive work environment
/səˈpɔːrtɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc hỗ trợ

noun
encouraging work environment
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc khuyến khích

noun
healthy work environment
/ˈhɛlθi wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường làm việc lành mạnh

noun
good work environment
/ɡʊd wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc tốt

noun
work environment
/wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường làm việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY