verb
resume work pace
khôi phục nhịp độ làm việc
verb
recover work rhythm
lấy lại nhịp độ công việc
verb phrase
promote a healthy work environment
thúc đẩy một môi trường làm việc lành mạnh
verb
create a positive work environment
/kriˈeɪt ə ˈpɑzətɪv wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ tạo ra một môi trường làm việc tích cực
verb phrase
maintain a working environment
/meɪnˈteɪn ə ˈwɜːrkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ duy trì môi trường làm việc
noun
film worker
người làm trong ngành điện ảnh