Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Work"

noun
guesswork
/ˈɡeswɜːrk/

sự phỏng đoán

noun
working-class background
/ˈwɜːrkɪŋ klæs ˈbækˌɡraʊnd/

xuất thân công nhân

noun
artistic works
/ɑːrˈtɪstɪk wɜːrks/

tác phẩm của nghệ sĩ

noun
frameworks
/ˈfreɪmwɜːrks/

khung

noun
workout suggestion
/ˈwɜːkaʊt səˈdʒestʃən/

gợi ý tập luyện

noun phrase
consequences of switching from studying to working

hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm

noun
Grammy's framework
/ˈɡræmiz ˈfreɪmwɜːrk/

khuôn khổ mà Grammy đặt ra

noun
bank network
/bæŋk ˈnetwɜːrk/

mạng lưới ngân hàng

noun
fast teamwork
/fɑːst ˈtiːm.wɜːrk/

làm việc nhóm nhanh chóng

noun
network camera
/ˈnetwɜːrk ˈkæmərə/

camera mạng

noun
working habit
/ˈwɜːrkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun
work style
/wɜːrk staɪl/

lề lối làm việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY