Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Woman"

noun
the body of a woman
/ˈbɒdi ɒv ə ˈwʊmən/

thi thể người phụ nữ

noun
One the Woman
/wʊmən/

Một người phụ nữ

noun
beautiful young woman
/ˈbjuːtɪfl̩ jʌŋ ˈwʊmən/

thiếu nữ yêu kiều

noun
womanizer
/ˈwʊmənˌaɪzər/

sao nam nghi mua dâm

noun
ambitious woman
/æmˈbɪʃəs ˈwʊmən/

người phụ nữ đầy tham vọng

noun
independent woman
/ˌɪndɪˈpendənt ˈwʊmən/

người phụ nữ độc lập

noun
Chairwoman
/ˈtʃeərwʊmən/

Nữ chủ tịch

noun
womankind
/ˈwʊmənˌkaɪnd/

phái nữ, giới nữ

noun
sexy woman
/ˈsɛksi ˈwʊmən/

người phụ nữ quyến rũ

noun
Wonder Woman
/ˈwʌndər ˈwʊmən/

Nữ siêu nhân

noun
woman warrior
/ˈwʊmən ˈwɔːriər/

nữ chiến binh

noun
Passionate rural woman
/ˈpæʃənət ˈrʊərəl ˈwʊmən/

Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/07/2025

area director

/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/

Giám đốc khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng phòng khu vực

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY