He scored the winning goal in the last minute.
Dịch: Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối.
That winning goal secured their place in the final.
Dịch: Bàn thắng quyết định đó đã đảm bảo vị trí của họ trong trận chung kết.
Bàn thắng mang tính quyết định
Bàn thắng ấn định chiến thắng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
kết quả tiềm năng
truyền thông cấp cao
ngân sách cá nhân
Góc nhìn đa chiều
trống khung
thông tin buổi thử vai
người chiến thắng
phí vận chuyển hàng hóa