Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wet"

verb
Get wet in the rain
/ɡet wet ɪn ðə reɪn/

Bị ướt mưa

noun
wet clothes
/wet kloʊðz/

quần áo ướt

adjective
Beachy wet
/ˈbiːtʃi wɛt/

Beachy wet

verb
hang up a wet towel
/hæŋ ʌp ə wɛt ˈtaʊəl/

treo khăn ướt

noun
Wet compress trick
/wɛt ˈkɑmˌprɛs trɪk/

mẹo đắp khăn ướt

noun
Bedwetting
/ˈbɛdˌwɛtɪŋ/

Chứng đái dầm

noun
bedwetting
/ˈbedˌwetɪŋ/

chứng đái dầm

noun
Bed-wetting
/ˈbedˌwetɪŋ/

Chứng đái dầm

verb
Get wet
/ɡet wet/

Bị ướt

adjective
Dripping wet
/ˈdrɪpɪŋ wet/

Ướt sũng

noun phrase
Wet hair
/wɛt hɛr/

Tóc ướt

noun
coastal wetlands
/ˈkoʊ.stəl ˈwɛt.lənds/

đầm lầy ven biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY