Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Welfare"

noun
Welfare recipient
/ˈwel.feər rɪˈsɪp.i.ənt/

Người nhận trợ cấp xã hội

noun
social welfare work
/ˈsoʊʃəl ˈwɛlˌfɛər wɜːrk/

công tác an sinh xã hội

noun
welfare policy
/ˈwel.feər ˌpɒl.ə.si/

chính sách phúc lợi

noun
welfare program
/ˈwel.feər ˌproʊ.ɡræm/

chương trình phúc lợi xã hội

noun
welfare system
/ˈwel.feər ˌsɪs.təm/

hệ thống phúc lợi

noun
Welfare Department
/ˈwel.feər dɪˌpɑːrt.mənt/

Sở Phúc lợi Xã hội

noun
welfare benefits
/ˈwel.feər ˈben.ɪ.fɪts/

trợ cấp phúc lợi

noun
animal welfare advocate
/ˈænɪml ˈwɛlfeɹ ˈædvəkeɪt/

người bảo vệ quyền lợi động vật

noun
welfare services
/ˈwɛl.fɛr ˈsɜːr.vɪsɪz/

dịch vụ phúc lợi

noun
community welfare
/kəˈmjunɪti ˈwɛlˌfɛr/

Phúc lợi cộng đồng

noun
animal welfare
/ˈænɪməl ˈwɛlfeɚ/

Phúc lợi động vật

noun
public welfare
/ˈpʌb.lɪk ˈwɛl.fər/

phúc lợi công cộng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY