I like to watch a drama after work.
Dịch: Tôi thích xem một bộ phim truyền hình sau giờ làm việc.
She is watching a drama on her phone.
Dịch: Cô ấy đang xem một bộ phim truyền hình trên điện thoại của mình.
Xem một bộ phim truyền hình
phim truyền hình
xem
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
già dặn quá
cờ đổ
chợ đặc sản
sự ngang bằng, sự đối xứng
Đột phá trong điều trị ung thư
Thang cảm xúc
người ghi bàn nhiều nhất
hỏa hoạn lớn, cháy lớn