Chiến tranh dưới biển, đặc biệt là chiến tranh sử dụng tàu ngầm để tấn công hoặc phòng thủ trong chiến tranh
noun
biological warfare
/baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɔːrfɛr/
chiến tranh sinh học
noun
atomic warfare
/əˈtɒmɪk ˈwɔːfɛr/
Chiến tranh hạt nhân
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm