The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
được phép
trang sức quý giá
tình trạng giả mạo tín hiệu
Tạm giữ hình sự
lễ kỷ niệm ban đầu
nướng thịt
mối liên kết mạnh mẽ
áo khoác quân đội