The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Thị trường âm nhạc
Quyết sách mạnh mẽ
Năn nỉ, dụ dỗ
mở rộng đầu ra
Hệ chuyên gia
thực hành truyền thống
bài phối hợp
cảm xúc, tâm trạng