The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự phổ biến, sự nổi tiếng, tính đại chúng
Giảng dạy thích ứng
kỳ nghỉ tại nhà hoặc tại địa phương mà không cần đi xa
hàng giả, sản phẩm giả mạo
giọng nói lớn
Sự chú ý của công chúng
đường thủy
Các khoản chi tiêu