The vivid image of the sunset impressed everyone.
Dịch: Hình ảnh sắc sảo của buổi hoàng hôn đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
He painted a vivid image of his childhood.
Dịch: Anh ấy đã vẽ nên một hình ảnh sắc sảo về tuổi thơ của mình.
Hình ảnh rõ nét
Hình ảnh chi tiết
sắc sảo
một cách sắc sảo
07/11/2025
/bɛt/
động lực học
khí hậu địa phương
Xe đạp điện
các tài liệu quan trọng
Chi tiết tay áo bồng
Chi tiêu cá nhân
nồng độ kim loại vết
Tài sản phòng thủ