Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Visitors"

verb
serve visitors
/sɜːv ˈvɪzɪtəz/

phục vụ khách tham quan

noun phrase
Hundreds of visitors
/ˈhʌndrədz əv ˈvɪzɪtərz/

Hàng trăm lượt khách

noun
number of visitors in 2024
/ˈnʌmbər əv ˈvɪzɪtərz ɪn ˌtuːθaʊzənd ænd ˈtwɛnti ˈfɔːr/

lượt khách năm 2024

verb
attract visitors
/əˈtrækt ˈvɪzɪtərz/

thu hút khách du lịch

noun
number of visitors
/ˈvɪzɪtər ˈkaʊnt/

lượng khách tham quan

noun
visitors
/ˈvɪzɪtərz/

khách tham quan

noun
overseas visitors
/ˈoʊ.vɚ.siːz ˈvɪ.zɪ.tərz/

khách du lịch nước ngoài

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY