Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Virgin"

noun
virgin cocktail
/ˈvɜːrdʒɪn ˈkɔːktel/

Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.

noun
virgin drink
/ˈvɜːrdʒɪn drɪŋk/

Thức uống không có cồn.

adjective
virginal
/ˈvɜːrdʒɪnəl/

nguyên vẹn, trong trắng

noun/adjective
virgin
/ˈvɜːrdʒɪn/

trinh nữ, người chưa từng có quan hệ tình dục

noun
virgin
/ˈvɜːrdʒɪn/

trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục

noun
virgin plastic
/ˈvɜːrdʒɪn ˈplæstɪk/

nhựa nguyên sinh

noun
virgin plastic
/ˈvɜːrdʒɪn ˈplæstɪk/

Nhựa chưa qua sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY