Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vietnamese rice cake"
noun
vietnamese rice cake
/viˈɛt.nɑːm.iːz raɪs keɪk/
Bánh chưng hoặc bánh tét, loại bánh truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, và thịt heo, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
24/09/2025
scholarship exam
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng