Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Victory"

Noun
Convincing victory
/kənˈvɪnsɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng thuyết phục

idiom
Turn defeat into victory
/tɜːrn dɪˈfiːt ɪnˈtuː ˈvɪktəri/

chuyển bại thành thắng

noun
surprise victory
/sərˈpraɪz ˈvɪktəri/

chiến thắng bất ngờ

noun
upset victory
/ʌpˈsɛt ˈvɪktəri/

Chiến thắng bất ngờ

noun
Decisive victory
/dɪˈsaɪsɪv ˈvɪktəri/

Chiến thắng quyết định

verb
contribute to the overall victory
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈoʊvərɔːl ˈvɪktəri/

góp mặt vào trận chung kết

noun
certain victory
/ˈsɜːrtən ˈvɪktəri/

chắc chắn giành chiến thắng

noun
initial victory
/ɪˈnɪʃəl ˈvɪktəri/

thắng lợi ban đầu

noun
probability of victory
/ˌprɒbəˈbɪləti ɒv ˈvɪktəri/

khả năng chiến thắng

noun
Dominating victory
/dəˈmɪneɪtɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng áp đảo

noun
Comeback victory
/ˈkʌmˌbæk ˈvɪktəri/

Chiến thắng lội ngược dòng

noun
Victory against Myanmar
/ˈvɪktəri əˈɡɛnst miːˈɑːnmɑːr/

chiến thắng trước Myanmar

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY