Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Victory"

noun
Decisive victory
/dɪˈsaɪsɪv ˈvɪktəri/

Chiến thắng quyết định

verb
contribute to the overall victory
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈoʊvərɔːl ˈvɪktəri/

góp mặt vào trận chung kết

noun
certain victory
/ˈsɜːrtən ˈvɪktəri/

chắc chắn giành chiến thắng

noun
initial victory
/ɪˈnɪʃəl ˈvɪktəri/

thắng lợi ban đầu

noun
probability of victory
/ˌprɒbəˈbɪləti ɒv ˈvɪktəri/

khả năng chiến thắng

noun
Dominating victory
/dəˈmɪneɪtɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng áp đảo

noun
Comeback victory
/ˈkʌmˌbæk ˈvɪktəri/

Chiến thắng lội ngược dòng

noun
Victory against Myanmar
/ˈvɪktəri əˈɡɛnst miːˈɑːnmɑːr/

chiến thắng trước Myanmar

noun
overwhelming victory
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ ˈvɪktəri/

thắng lợi áp đảo

noun
Sweeping victory
/ˈswiːpɪŋ ˈvɪktəri/

Chiến thắng vang dội

noun
Landslide victory
/ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/

Thắng cử áp đảo

verb
Achieve victory
/əˈtʃiːv ˈvɪktəri/

Đạt được chiến thắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY