Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Version"

noun
chipset version
/ˈtʃɪpsɛt ˈvɜːrʒən/

phiên bản chipset

noun
points conversion
/pɔɪnts kənˈvɜːrʒn/

chuyển đổi điểm

noun
electric vehicle conversion
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl kənˈvɜːrʒən/

chuyển đổi xe điện

noun
financial version
/faɪˈnænʃəl ˈvɜːrʒən/

phiên bản tài chính

noun
normal version
/ˈnɔːrməl ˈvɜːrʒən/

phiên bản tiêu chuẩn

noun
standard version
/ˈstændərd ˈvɜːrʒən/

phiên bản tiêu chuẩn

noun
enhanced version
/ɪnˈhænst ˈvɜːrʒən/

phiên bản nâng cấp

noun
best version
/bɛst ˈvɜːrʒən/

phiên bản tốt nhất

noun
Advanced version
/ədˈvænst ˈvɜːrʒən/

Phiên bản nâng cao

noun
Updated version
/ˌʌpˈdeɪtɪd ˈvɜːrʒən/

Phiên bản cập nhật

noun
Upgraded version
/ˌʌpˈɡreɪdɪd ˈvɜːrʒən/

Phiên bản nâng cấp

noun
modified versions
/ˈmɒdɪfaɪd ˈvɜːrʒənz/

các phiên bản sửa đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY