Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Urban area"

noun
Residential and urban area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ænd ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu dân cư và đô thị

noun
commercial urban area
/kəˈmɜːrʃəl ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu đô thị thương mại

noun
Ba Na - Suoi Mo urban area
/bɑː nɑː - ˈswɔɪ ˈmɔː ˈɜːrbən ˈeəriə/

đô thị Bà Nà - Suối Mơ

noun
modern urban area
/ˈmɒdən ˈɜːbən ˈeəriə/

đô thị hiện đại

noun phrase
crowded urban area
/ˈkraʊdɪd ˈɜːrbən ˈeriə/

đô thị đông đúc

noun
suburban area
/səˈbɜːr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực ngoại ô

noun
urban area
/ˈɜr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực đô thị

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

Khu vực đô thị mới

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

khu đô thị mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY