Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Urban area"

noun
Residential and urban area
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ænd ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu dân cư và đô thị

noun
commercial urban area
/kəˈmɜːrʃəl ˈɜːrbən ˈɛriə/

khu đô thị thương mại

noun
Ba Na - Suoi Mo urban area
/bɑː nɑː - ˈswɔɪ ˈmɔː ˈɜːrbən ˈeəriə/

đô thị Bà Nà - Suối Mơ

noun
modern urban area
/ˈmɒdən ˈɜːbən ˈeəriə/

đô thị hiện đại

noun phrase
crowded urban area
/ˈkraʊdɪd ˈɜːrbən ˈeriə/

đô thị đông đúc

noun
suburban area
/səˈbɜːr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực ngoại ô

noun
urban area
/ˈɜr.bən ˈɛr.i.ə/

khu vực đô thị

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

khu đô thị mới

noun
new urban area
/njuː ˈɜːrbən ˈɛəriə/

Khu vực đô thị mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY