Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unrestricted"

noun
unrestricted liberty
/ˌʌnrɪˈstrɪktɪd ˈlɪbərti/

tự do vô hạn

noun
unrestricted grant
/ʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɡrænt/

khoản tài trợ không hạn chế

noun
unrestricted information
/ˌʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɪn.fərˈmeɪ.ʃən/

thông tin không bị hạn chế, không giới hạn

adjective
unrestricted
/ʌn.rɪˈstrɪktɪd/

không bị hạn chế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY