Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unification"

noun
National reunification
/ˌnæʃənəl ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən/

Thống nhất đất nước

noun
National Reunification Day
/ˌnæʃənəl ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/

Ngày Thống nhất Đất nước

noun
Reunification Day
/riˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən deɪ/

Ngày Thống Nhất

noun
50th Anniversary of Reunification
/fɪftiəθ ænɪˈvɜːrsəri ɒv riːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/

mừng 50 năm thống nhất

noun
reunification
/ˌriːˌjuː.nɪˈfɪ.keɪ.ʃən/

sự thống nhất lại, sự thống nhất

noun
economic unification
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌjuː.nɪˈfaɪ.ʃən/

sự thống nhất kinh tế

noun
international unification
/ˌɪntəˈnæʃənl ˌjunɪfɪˈkeɪʃən/

sự thống nhất quốc tế

noun
unification
/ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/

sự thống nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY