Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Unhealthy"

noun
unhealthy practice
/ʌnˈhɛlθi ˈpræktɪs/

thói quen không lành mạnh

noun
unhealthy chicken
/ʌnˈhɛlθi ˈtʃɪkɪn/

gà không khỏe mạnh

noun
unhealthy look
/ʌnˈhɛlθi lʊk/

diện mạo không khỏe mạnh

noun
unhealthy condition
/ʌnˈhɛlθi kənˈdɪʃən/

tình trạng không khỏe mạnh

noun
unhealthy workplace
/ʌnˈhɛlθi ˈwɜːrkˌpleɪs/

môi trường làm việc không lành mạnh

noun
unhealthy relationship
/ʌnˈhɛlθi rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

mối quan hệ không lành mạnh

noun
unhealthy diet
/ʌnˈhɛlθi daɪət/

chế độ ăn không lành mạnh

noun
unhealthy eating
/ʌnˈhɛl.θi ˈiː.tɪŋ/

ăn uống không lành mạnh

adjective
unhealthy
/ʌnˈhɛlθi/

không lành mạnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY