Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Turn to"

verb
return to work
/rɪˈtɜːrn tuː wɜːrk/

quay trở lại công việc

verb
return to village
/rɪˈtɜːn tuː ˈvɪlɪdʒ/

quay về làng

verb
Return to Vietnam
/rɪˈtɜːrn tuː ˌviːetˈnɑːm/

trở về Việt Nam

verb phrase
Return to the Champions League
/rɪˈtɜːn tuː ðə ˈtʃæmpiənz ˈliːɡ/

trở lại Champions League

Verb
Return to the field
/rɪˈtɜːn tuː ðə fiːld/

Trở lại sân cỏ

verb
return to the spotlight
/rɪˈtɜːrn tuː ðə ˈspɒt.laɪt/

trở lại ánh đèn sân khấu

verb
return to hometown
/vɛː kʷe/

về quê

verb
return to school
/rɪˈtɜːrn tuː skuːl/

quay trở lại trường học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY