Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tumor"

noun
tumorigenesis
/ˌtjuːmərɪˈdʒenɪsɪs/

Sự sinh ung thư

noun
tumor grading
/ˈtuːmər ˈɡreɪdɪŋ/

Phân loại khối u

noun
Tumor grade
/ˈtuːmər ɡreɪd/

Độ mô học của khối u

noun
tumor-specific antigen
/ˈtuːmər spəˈsɪfɪk ˈæntɪdʒən/

kháng nguyên đặc hiệu u bướu

noun
prostate tumor
/ˈprɒs.teɪt ˈtjuː.mər/

khối u tuyến tiền liệt

noun
Tumor cell
/ˈtuːmər sɛl/

Tế bào ung thư

noun
functional tumor
/ˈfʌŋkʃənəl ˈtjuːmər/

u khối u chức năng

noun
smooth muscle tumor
/smuːð ˈmʌsəl ˈtjuːmər/

khối u cơ trơn

noun
non-cancerous tumor
/nɒnˈkænsərəs ˈtjuːmər/

khối u không phải ung thư

noun
cancerous tumor
/ˈkænsərəs ˈtjuːmər/

khối u ác tính

noun
ovarian tumor
/oʊˈvɛəriən ˈtjuːmər/

Khối u buồng trứng

noun
malignant tumor
/məˈlɪɡ.nənt ˈtjuː.mər/

khối u ác tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY