That video became a trending moment.
Dịch: Video đó đã trở thành một khoảnh khắc thịnh hành.
The concert was a trending moment on social media.
Dịch: Buổi hòa nhạc là một khoảnh khắc thịnh hành trên mạng xã hội.
Khoảnh khắc lan truyền
Sự kiện nổi bật
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Đô thị thông minh
khó, khó khăn
vùng mặt
cà chua Roma
Mọc tóc
Cá mập khổng lồ
làm tốt
Khía cạnh then chốt