The trending livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Buổi livestream thịnh hành đã thu hút hàng ngàn người xem.
She became famous through her trending livestream.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ buổi livestream thịnh hành của mình.
Livestream phổ biến
Livestream lan truyền
xu hướng
thịnh hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đánh mạnh
dịch vụ lưu trữ
người cưỡi xe trượt ván
cộng đồng hàng hải
bánh mì nướng cay
2 yếu tố ấy
sôi nổi, nhiệt huyết
Sự giữ chân khách hàng