The trending livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Buổi livestream thịnh hành đã thu hút hàng ngàn người xem.
She became famous through her trending livestream.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ buổi livestream thịnh hành của mình.
Livestream phổ biến
Livestream lan truyền
xu hướng
thịnh hành
10/09/2025
/frɛntʃ/
phụ huynh và học sinh
sàn giao dịch hàng hóa
Đây là nó
khía cạnh con người
giai đoạn theo dõi
trung tâm cai nghiện ma túy
khung pháp lý
Dự án lá chắn