Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Treat"

verb
under treatment
/ˌʌndər ˈtriːtmənt/

đang điều trị

noun
waste treatment facility
/weɪst ˈtriːtmənt fəˈsɪləti/

cơ sở xử lý chất thải

verb
mistreat
/mɪsˈtriːt/

đối xử tệ bạc

noun
Return from treatment
/rɪˈtɜːrn frʌm ˈtriːtmənt/

Sự trở lại sau điều trị

verb
Be mistreated
/biː mɪsˈtriːtɪd/

Bị ngược đãi

verb
Be treated unfairly
/biː ˈtriːtɪd ʌnˈfeəli/

Bị đối xử bất công

noun
Unfairly good treatment

đãi ngộ nghịch thiên

verb
treat anemia
/triːt əˈniːmiə/

điều trị thiếu máu

verb
be maltreated
/ˌmælˈtriːt/

bị ngược đãi

noun
differential treatment
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈtriːtmənt/

thái độ ứng xử khác biệt

noun
malaria treatment
/məˈlɛəriə ˈtriːtmənt/

điều trị sốt rét

noun/verb
treats
/triːts/

Đãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY