The country is experiencing a travel boom after the pandemic.
Dịch: Đất nước đang trải qua một sự bùng nổ du lịch sau đại dịch.
The travel boom has created many job opportunities.
Dịch: Sự bùng nổ du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Làn sóng du lịch
Bùng nổ ngành du lịch
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chương trình học nghề ở nước ngoài
khủng hoảng truyền thông
trái cây trộn
dịch vụ sửa chữa ô tô
cá bơn
Vải chuyên dụng
Túi, vật chứa đựng
đảm bảo an toàn