The country is experiencing a travel boom after the pandemic.
Dịch: Đất nước đang trải qua một sự bùng nổ du lịch sau đại dịch.
The travel boom has created many job opportunities.
Dịch: Sự bùng nổ du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Làn sóng du lịch
Bùng nổ ngành du lịch
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
phong cách nói chuyện
khoản vay mới
tàu cứu hộ
trợ cấp lương
Sự tiến hóa vũ trụ
tia sáng
Đơn xin việc
hạt gạo vỡ