noun
transnational partnership
/trænzˈnæʃənəl ˈpɑːrtnərʃɪp/ Quan hệ hợp tác xuyên quốc gia giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau
noun
transnational cooperation
/træn'snæʃənl ˌkoʊəpəˈreɪʃən/ hợp tác xuyên quốc gia
noun
transnational corporation
/trænsˈnæʃənəl kɔːrˈpɔːreɪʃən/ tập đoàn xuyên quốc gia