Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Transit"

noun
transition readiness
/trænˈzɪʃən ˈrɛdɪnəs/

chuẩn bị chuyển tiếp

noun
transition area
/trænˈzɪʃən ˈeriə/

Khu vực chuyển tiếp

noun
transition team
/trænˈzɪʃən tiːm/

đội ngũ chuyển giao

verb
transit Hoa Binh
/ˈtrænzɪt/

di chuyển qua Hòa Bình

noun phrase
Significant transition
/sɪɡˈnɪfɪkənt trænzˈɪʃən/

bước chuyển quan trọng

verb
transition to
/trænˈzɪʃən tuː/

chuyển sang

noun
Defensive transition
/dɪˈfɛnsɪv trænˈzɪʃən/

Chuyển đổi phòng ngự

noun
viaduct transit
/ˈvaɪədʌkt ˈtrænzɪt/

Hệ thống giao thông đường cạn

noun
easy transition
/ˈiːzi trænˈzɪʃən/

chuyển đổi dễ dàng

noun
transit access
/ˈtrænzɪt ˈækses/

khả năng tiếp cận giao thông công cộng

noun
Dynamic transition
/daɪˈnæmɪk trænˈzɪʃən/

Chuyển đổi động

noun
phase transition
/feɪz trænzˈɪʃən/

Sự chuyển pha

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY