Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Transformation"

noun
zone of transformation
/zoʊn əv trænsfərˈmeɪʃən/

vùng chuyển đổi

noun
great transformation
/ɡreɪt trænsfərˈmeɪʃən/

Sự biến đổi lớn

noun
Cosmic transformation
/ˌkɒzmɪk trænsfərˈmeɪʃən/

Biến đổi vũ trụ

noun
transformation process
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən ˈprɑːses/

quá trình biến đổi

noun
major transformation
/ˈmeɪdʒər trænsfərˈmeɪʃən/

sự chuyển đổi lớn

Noun
Complete transformation
/kəmˈpliːt trænsfərˈmeɪʃən/

Lột xác toàn diện

noun
hot beauty transformation
/hɒt ˈbjuːti trænsfərˈmeɪʃən/

hóa mỹ nhân nóng bỏng

noun
body transformation
/ˈbɒdi trænsfərˈmeɪʃən/

sự thay đổi hình thể

noun
versatile transformation
/vɜːrsətaɪl trænsfərˈmeɪʃən/

biến hình linh hoạt

noun
physical transformation
/ˈfɪzɪkəl trænsfərˈmeɪʃən/

thay đổi ngoại hình

noun
Transformational leader
/trænsfərˈmeɪʃənəl ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo chuyển đổi

noun
force transformation
/fɔːrs trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi cưỡng bức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY