Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Transformation"

noun
hot beauty transformation
/hɒt ˈbjuːti trænsfərˈmeɪʃən/

hóa mỹ nhân nóng bỏng

noun
body transformation
/ˈbɒdi trænsfərˈmeɪʃən/

sự thay đổi hình thể

noun
versatile transformation
/vɜːrsətaɪl trænsfərˈmeɪʃən/

biến hình linh hoạt

noun
physical transformation
/ˈfɪzɪkəl trænsfərˈmeɪʃən/

thay đổi ngoại hình

noun
Transformational leader
/trænsfərˈmeɪʃənəl ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo chuyển đổi

noun
force transformation
/fɔːrs trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi cưỡng bức

noun
biological transformation
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl trænsfərˈmeɪʃən/

biến đổi sinh học

noun
digital transformation application
/dɪdʒɪtl trænsfərˈmeɪʃən æplɪˈkeɪʃən/

ứng dụng chuyển đổi số

noun
digital economic transformation
/dɪdʒɪtl ˌiːkəˈnɒmɪk trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi kinh tế số

noun phrase
successful digital transformation
/səkˈsesfəl ˈdɪdʒɪtl trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi số thành công

noun
digital transformation strategy
/dɪdʒɪtl trænsfərˈmeɪʃən strætədʒi/

Chiến lược chuyển đổi số

noun
Digital transformation in public administration
/dɪdʒɪtəl trænsfərˈmeɪʃən ɪn ˈpʌblɪk ædmɪnɪˈstreɪʃən/

Chuyển đổi số trong quản lý nhà nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY