Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traditional medicine"

noun
Traditional medicine practitioner (pulse taker)
/trəˈdɪʃənəl ˈmedəsən prækˈtɪʃənər/

thầy thuốc bắt mạch

verb
Favoring traditional medicine
/ˈfeɪvərɪŋ trəˈdɪʃənəl ˈmedəsən/

chuộng Đông y

noun
traditional medicine
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsɪn/

Y học truyền thống

noun
Traditional medicine of the Ministry of Public Security
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsɪn ʌv ðə ˈmɪnɪstri ʌv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/

Y học cổ truyền của Bộ Công an

noun
traditional medicine doctor
/trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsən ˈdɒktər/

Bác sĩ y học cổ truyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY