Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Traditional"

noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê truyền thống

noun
traditional standard
/trəˈdɪʃənəl ˈstændərd/

tiêu chuẩn truyền thống

noun
traditional knowledge
/trəˈdɪʃənəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức truyền thống

noun
traditional method
/trəˈdɪʃənəl ˈmɛθəd/

phương pháp truyền thống

adjective
updated traditional
/ʌpˈdeɪtɪd trəˈdɪʃənəl/

truyền thống được cập nhật

verb phrase
discover traditional culture
/dɪˈskʌvər trəˈdɪʃənəl ˈkʌltʃər/

khám phá văn hóa truyền thống

verb phrase
explore traditional culture
/ɪkˈsplɔːr trəˈdɪʃənəl ˈkʌltʃər/

khám phá văn hóa truyền thống

verb phrase
experience traditional culture
/ɪkˈspɪriəns trəˈdɪʃənəl ˈkʌltʃər/

nếm nét văn hóa truyền thống

noun phrase
Traditional style combined with modernity
/trəˈdɪʃənəl staɪl kəmˈbaɪnd wɪθ məˈdɜːrnəti/

phong cách truyền thống kết hợp hiện đại

noun
traditional oriental medicine
/trəˌdɪʃənəl ˌɔːriˈentl ˈmedsən/

thuốc đông y

noun
traditional values
/trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/

giá trị truyền thống

verb
Favoring traditional medicine
/ˈfeɪvərɪŋ trəˈdɪʃənəl ˈmedəsən/

chuộng Đông y

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY