Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tractor"

noun
Tractor-trailer driver
/ˈtræktərˌtreɪlər ˈdraɪvər/

Tài xế xe đầu kéo

noun
successful contractor
/səkˈsɛsfʊl ˈkɒntræktər/

nhà thầu thành công

noun
defense contractor
/dɪˈfɛns kənˈtræktər/

Nhà thầu quốc phòng

noun
building contractor
/ˈbɪldɪŋ kənˈtræktər/

nhà thầu xây dựng

noun
salt extractor
/sɔːlt ɪkˈstræktər/

người hoặc thiết bị chiết xuất muối

noun
independent contractor
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈkɒntræktər/

Người lao động độc lập

noun
vacuum extractor
/ˈvæk.juːm ɪkˈstræktər/

máy hút chân không

noun
subcontractor
/sʌbˈkɒntræktər/

nhà thầu phụ

noun
extractor tool
/ɪkˈstræktər tuːl/

công cụ chiết xuất

noun
extractor
/ɪkˈstræktər/

máy chiết xuất

noun
contractor's certificate
/ˈkɒntræktərz ˈsɜːrtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận của nhà thầu

noun
cream extractor
/kriːm ɪkˈstræktər/

Máy tách kem

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY