Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tower"

noun
base of a tower/pyramid
/beɪs ʌv ə ˈtaʊər/

đáy tháp

noun
The largest tower garden
/ðə ˈlɑːrdʒɪst ˈtaʊər ˈɡɑːrdən/

vườn tháp lớn nhất

noun
Hue Flag Tower
/hjuː flæɡ ˈtaʊər/

Kỳ Đài Huế

noun
A Pa Chai flag tower
/ə ˌpɑː ˈtʃaɪ flæɡ ˈtaʊər/

cột cờ A Pa Chải

noun
control tower
/kənˈtroʊl ˈtaʊər/

tháp điều khiển

noun
communication tower
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈtaʊər/

tháp truyền thông

noun
signal tower
/ˈsɪɡ.nəl ˈtaʊ.ər/

tháp tín hiệu

noun
clock tower
/klɒk ˈtaʊər/

Tháp đồng hồ

noun
bell tower
/bɛl ˈtaʊər/

tháp chuông

noun
bell tower
/bɛl taʊər/

tháp chuông

noun
light tower
/laɪt ˈtaʊər/

ngọn hải đăng

noun
tower
/ˈtaʊər/

tháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY