Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tourists"

verb
retain tourists
/rɪˈteɪn ˈtʊərɪsts/

giữ chân du khách

noun
Northern tourists

du khách phía Bắc

verb
assist tourists
/əˈsɪst ˈtʊərɪsts/

hỗ trợ khách du lịch

noun phrase
tourists to Soc Trang

du khách đến Sóc Trăng

noun
national tourists
/ˈnæʃənəl ˈtʊərɪsts/

khách du lịch trong nước

noun
International tourists
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊərɪsts/

Khách du lịch quốc tế

noun
domestic tourists
/dəˈmɛstɪk ˈtʊərɪsts/

du khách cả nước

noun phrase
Tourists from all regions
/ˈtʊərɪsts frɒm ɔːl ˈriːdʒənz/

Du khách mọi miền

noun phrase
residents and tourists
/ˈrezɪdənts ænd ˈtʊərɪsts/

người dân và du khách

adjective
crowded with tourists

đông nghịt du khách

noun phrase
tourists seeking shade
/ˈtʊərɪsts ˈsiːkɪŋ ʃeɪd/

khách du lịch tìm bóng mát

noun
tourists avoiding sun
/ˈtʊərɪsts əˈvɔɪdɪŋ sʌn/

khách du lịch tránh nắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY