Check out my TikTok profile!
Dịch: Xem trang cá nhân TikTok của tôi nhé!
She has a lot of followers on her TikTok profile.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều người theo dõi trên trang cá nhân TikTok của mình.
Người trong hoàn cảnh khó khăn
Chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông (General Certificate of Secondary Education)