Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tiger"

noun
Malayan tiger
/məˈleɪən ˈtaɪɡər/

Hổ Mã Lai

noun
Bengal tiger
/ˈbɛŋɡəl ˈtaɪɡər/

Hổ Bengal

noun
Indochinese tiger
/ˌɪndoʊˈtʃaɪniz ˈtaɪɡər/

cá thể hổ Đông Dương

noun
Tiger Cup (previous name)
/ˈtaɪɡər kʌp/

Tên gọi trước đây của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á

noun
tiger pattern
/ˈtaɪɡər ˈpætərn/

hoa văn hổ

noun
tiger print
/ˈtaɪɡər prɪnt/

hoa văn hổ

noun
black tiger shrimp
/blæk ˈtaɪɡər ʃrɪmp/

tôm hùm đen

noun
tiger
/ˈtaɪɡər/

hổ (con)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY