He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
sinh vật biển
Glutamin
Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng
khung chính sách
luật giao thông
địa chỉ nhà
lòng từ bi, sự độ lượng
Nguyên tắc quan trọng