He had a nervous tic in his eye.
Dịch: Anh ấy bị tật máy giật mắt do căng thẳng.
The clock made a soft tic-toc sound.
Dịch: Đồng hồ phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
Co giật
Sự co thắt
giật giật
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Cấm vào
bảng tin
sự khẳng định bản thân
Đệm gối
văn hóa học đường
tế bào đỏ
soát vé
Lướt ván bằng mái chèo